Có 2 kết quả:
愣头愣脑 lèng tóu lèng nǎo ㄌㄥˋ ㄊㄡˊ ㄌㄥˋ ㄋㄠˇ • 愣頭愣腦 lèng tóu lèng nǎo ㄌㄥˋ ㄊㄡˊ ㄌㄥˋ ㄋㄠˇ
lèng tóu lèng nǎo ㄌㄥˋ ㄊㄡˊ ㄌㄥˋ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rash
(2) impetuous
(3) reckless
(2) impetuous
(3) reckless
Bình luận 0
lèng tóu lèng nǎo ㄌㄥˋ ㄊㄡˊ ㄌㄥˋ ㄋㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rash
(2) impetuous
(3) reckless
(2) impetuous
(3) reckless
Bình luận 0